Tether Giá

Tether Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá USDT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.99998
$0.99998
HK$7.8291
0.9325
binance

Binance

$0.99996
$0.99996
HK$7.8290
0.9325
okx

OKX

$0.99996
$0.99996
HK$7.8290
0.9325
bybit

Bybit

$0.99998
$0.99998
HK$7.8291
0.9325
digifinex

DigiFinex

$0.99996
$0.99996
HK$7.8290
0.9325
bitrue

Bitrue

$1.00003
$1.00003
HK$7.8295
0.9326
bingx

BingX

$1.00004
$1.00004
HK$7.8296
0.9326
bitget

Bitget

$1.00002
$1.00002
HK$7.8294
0.9326
deepcoin

Deepcoin

$0.99996
$0.99996
HK$7.8290
0.9325
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.0000
$1.0000
HK$7.8292
0.9325
bitmart

BitMart

$1.0000
$1.0000
HK$7.8290
0.9325
cointiger

CoinTiger

$1.0000
$1.0000
HK$7.8292
0.9325
whitebit

WhiteBIT

$1.0000
$1.0000
HK$7.8292
0.9325
lbank

LBank

$0.99996
$0.99996
HK$7.8290
0.9325
btse

BTSE

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
gate-io

Gate.io

$1.00005000
$1.00005000
HK$7.8297
0.9326
htx

HTX

$1.00003
$1.00003
HK$7.8295
0.9326
xt

XT.COM

$1.00003
$1.00003
HK$7.8295
0.9326
upbit

Upbit

$1.0000
$1.0000
HK$7.8290
0.9325
kucoin

KuCoin

$1.00003
$1.00003
HK$7.8295
0.9326
mexc

MEXC

$1.00001
$1.00001
HK$7.8293
0.9326
indoex

IndoEx

$0.99998
$0.99998
HK$7.8291
0.9325
phemex

Phemex

$1.00005000
$1.00005000
HK$7.8297
0.9326
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.00002
$1.00002
HK$7.8294
0.9326
bitforex

BitForex

$1.0000
$1.0000
HK$7.8292
0.9325
latoken

LATOKEN

$1.00005000
$1.00005000
HK$7.8297
0.9326
bibox

Bibox

$1.00003
$1.00003
HK$7.8295
0.9326
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.00004
$1.00004
HK$7.8296
0.9326
bithumb

Bithumb

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
poloniex

Poloniex

$1.0000
$1.0000
HK$7.8290
0.9325
kraken

Kraken

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
p2b

P2B

$1.0000
$1.0000
HK$7.8292
0.9325
dydx

dYdX

$0.99998
$0.99998
HK$7.8291
0.9325
citex

CITEX

$1.0000
$1.0000
HK$7.8292
0.9325
bitmex

BitMEX

$1.00001
$1.00001
HK$7.8293
0.9326
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.00002
$1.00002
HK$7.8294
0.9326
stormgain

StormGain

$1.0000
$1.0000
HK$7.8290
0.9325
coinsbit

Coinsbit

$1.00004
$1.00004
HK$7.8296
0.9326
tidex

Tidex

$1.00001
$1.00001
HK$7.8293
0.9326
bitfinex

Bitfinex

$1.00005000
$1.00005000
HK$7.8297
0.9326
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.0000
$1.0000
HK$7.8292
0.9325

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của USDT sang USD là 1 USDT tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 0.99996 Tether. Vốn hóa thị trường là $111.354b. Trong tuần qua, Tether đã tăng 0.03%, với mức cao nhất là $1.0009 và mức thấp nhất là $0.9995. Trong tháng qua, Tether đã tăng -0.04%, với mức giá cao nhất là $1.0009 và thấp nhất là $0.9988. Trong năm qua, Tether đã tăng thêm -0.02%, với mức cao nhất là $1.0024 và mức thấp nhất là $0.9987. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion USDT đã được giao dịch trên 85,844 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.